Tên giao dịch (tiếng Anh)
THANH THANH CONG - BIEN HOA JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt
TTC -BH
Địa chỉ thuế
Xã Tân Phú, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Đại diện pháp luật
HUỲNH BÍCH NGỌC
Xem danh sách các doanh nghiệp khác do ông/bà HUỲNH BÍCH NGỌC là đại diện pháp luật
ĐẶNG HUỲNH ỨC MY
Giới tính: Nữ
Xem danh sách các doanh nghiệp khác do ông/bà ĐẶNG HUỲNH ỨC MY là đại diện pháp luật
Xem danh sách các doanh nghiệp khác do ông/bà HUỲNH BÍCH NGỌC là đại diện pháp luật
ĐẶNG HUỲNH ỨC MY
Giới tính: Nữ
Xem danh sách các doanh nghiệp khác do ông/bà ĐẶNG HUỲNH ỨC MY là đại diện pháp luật
Mã số thuế
3900244389 - Ngày cấp: 29/09/1998
Ngành nghề chính
Sản xuất đường (Ngành nghề chính)
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành nghề
Tên ngành nghề
1072
Sản xuất đường (Ngành nghề chính)
0114
Trồng cây mía
0121
Trồng cây ăn quả
0141
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
0142
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa
0144
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
0145
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
0146
Chăn nuôi gia cầm
0149
Chăn nuôi khác
0150
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
1079
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1101
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
1104
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
2011
Sản xuất hoá chất cơ bản
2012
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2392
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
3312
Sửa chữa máy móc, thiết bị
3320
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4632
Bán buôn thực phẩm
4633
Bán buôn đồ uống
4651
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4711
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4722
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4723
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4781
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
6311
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
6810
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
7020
Hoạt động tư vấn quản lý
0122
Trồng cây lấy quả chứa dầu
3511
Sản xuất điện
3512
Truyền tải và phân phối điện
4101
Xây dựng nhà để ở
4102
Xây dựng nhà không để ở
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Tên ngành nghề
1072
Sản xuất đường (Ngành nghề chính)
0114
Trồng cây mía
0121
Trồng cây ăn quả
0141
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
0142
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa
0144
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
0145
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
0146
Chăn nuôi gia cầm
0149
Chăn nuôi khác
0150
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
1079
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1101
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
1104
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
2011
Sản xuất hoá chất cơ bản
2012
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2392
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
3312
Sửa chữa máy móc, thiết bị
3320
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4632
Bán buôn thực phẩm
4633
Bán buôn đồ uống
4651
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4711
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4722
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4723
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4781
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
6311
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
6810
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
7020
Hoạt động tư vấn quản lý
0122
Trồng cây lấy quả chứa dầu
3511
Sản xuất điện
3512
Truyền tải và phân phối điện
4101
Xây dựng nhà để ở
4102
Xây dựng nhà không để ở
4299
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Giấy phép kinh doanh
3900244389 - Ngày cấp: 29/09/1998
Quốc gia- tỉnh
Link bài viết có thể liên quan
Link bài viết có thể liên quan






