CÔNG TY CỔ PHẦN VTOC – 0306940882

Tên giao dịch (tiếng Anh):
2/38 Thuy Loi Street, Phuoc Long A Ward, District 9, Ho Chi Minh City, Vietnam
Mã số thuế:
0306940882 – 20/01/2009
Ngành nghề chính:
Doanh nghiệp phải thực hiện đúng các quy định của pháp luật về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường, các quy định khác của pháp luật hiện hành và các điều kiện kinh doanh đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện
0111
Trồng lúa
(không hoạt động tại trụ sở).
0113
Trồng cây lấy củ có chất bột
(không hoạt động tại trụ sở).
0112
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
(không hoạt động tại trụ sở).
0114
Trồng cây mía
(không hoạt động tại trụ sở).
0116
Trồng cây lấy sợi
(không hoạt động tại trụ sở).
0117
Trồng cây có hạt chứa dầu
(không hoạt động tại trụ sở).
0118
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
(không hoạt động tại trụ sở).
0119
Trồng cây hàng năm khác
(không hoạt động tại trụ sở).
0121
Trồng cây ăn quả
(không hoạt động tại trụ sở).
0122
Trồng cây lấy quả chứa dầu
(không hoạt động tại trụ sở).
0128
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
(không hoạt động tại trụ sở).
0130
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
(không hoạt động tại trụ sở).
0141
Chăn nuôi trâu, bò
(không hoạt động tại trụ sở).
0142
Chăn nuôi ngựa, lừa, la
(không hoạt động tại trụ sở).
0145
Chăn nuôi lợn
(không hoạt động tại trụ sở).
0144
Chăn nuôi dê, cừu
(không hoạt động tại trụ sở).
0146
Chăn nuôi gia cầm
(không hoạt động tại trụ sở).
0150
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
(không hoạt động tại trụ sở).
0161
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
(không hoạt động tại trụ sở).
0162
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
(không hoạt động tại trụ sở).
0163
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164
Xử lý hạt giống để nhân giống
0311
Khai thác thuỷ sản biển
0129
Trồng cây lâu năm khác
(không hoạt động tại trụ sở).
0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng
(không hoạt động tại trụ sở).
0322
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
(không hoạt động tại trụ sở).
0323
Sản xuất giống thuỷ sản
(không hoạt động tại trụ sở).
1030
Chế biến và bảo quản rau quả
1050
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
(không hoạt động tại trụ sở).
1061
Xay xát và sản xuất bột thô
1062
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1080
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
(không hoạt động tại trụ sở).
1101
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
2011
Sản xuất hoá chất cơ bản
(không hoạt động tại trụ sở).
2012
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
(không hoạt động tại trụ sở).
2021
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
(không hoạt động tại trụ sở).
2023
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
(không hoạt động tại trụ sở).
2029
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
(không hoạt động tại trụ sở).
2100
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
(không hoạt động tại trụ sở).
3092
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
(không hoạt động tại trụ sở).
3099
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
(không hoạt động tại trụ sở).
4620
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
(không hoạt động tại trụ sở).
4722
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
(thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh)
5510
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn
6810
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
6820
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
(trừ tư vấn mang tính pháp lý).
7210
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
8292
Dịch vụ đóng gói
(trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật).
4773
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ bán lẻ bình gas, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)
4669
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
(trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)
1010
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
(Không hoạt động tại trụ sở)(không giết mổ gia súc, gia cầm)
1071
Sản xuất các loại bánh từ bột
(Không hoạt động tại trụ sở)
1073
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
(Không hoạt động tại trụ sở)
1079
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
(Không hoạt động tại trụ sở)
1104
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
(Không hoạt động tại trụ sở)
1610
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
(Không hoạt động tại trụ sở)
1621
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
(Không hoạt động tại trụ sở)
1622
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
(Không hoạt động tại trụ sở)
1623
Sản xuất bao bì bằng gỗ
(Không hoạt động tại trụ sở)
1629
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
(Không hoạt động tại trụ sở)
1811
In ấn
1812
Dịch vụ liên quan đến in
2022
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
(Không hoạt động tại trụ sở)
2391
Sản xuất sản phẩm chịu lửa
(Không hoạt động tại trụ sở)
2392
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
(Không hoạt động tại trụ sở)
2393
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
(Không hoạt động tại trụ sở)
2395
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
(Không hoạt động tại trụ sở)
2396
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
(Không hoạt động tại trụ sở)
2399
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
(Không hoạt động tại trụ sở)
2410
Sản xuất sắt, thép, gang
(Không hoạt động tại trụ sở)
2431
Đúc sắt, thép
(Không hoạt động tại trụ sở)
2432
Đúc kim loại màu
(Không hoạt động tại trụ sở)
2511
Sản xuất các cấu kiện kim loại
(Không hoạt động tại trụ sở)
2512
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
(Không hoạt động tại trụ sở)
4652
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ mua bán vàng miếng)
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
2710
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
(Không hoạt động tại trụ sở)
2720
Sản xuất pin và ắc quy
(Không hoạt động tại trụ sở)
2740
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
(Không hoạt động tại trụ sở)
2750
Sản xuất đồ điện dân dụng
(Không hoạt động tại trụ sở)
2812
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
(Không hoạt động tại trụ sở)
2813
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
(Không hoạt động tại trụ sở)
3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
(Không hoạt động tại trụ sở)
3211
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
(Không hoạt động tại trụ sở)
3212
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
(Không hoạt động tại trụ sở)
3230
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
(Không hoạt động tại trụ sở)
3240
Sản xuất đồ chơi, trò chơi
(Không hoạt động tại trụ sở)
3311
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
(Không hoạt động tại trụ sở)
3313
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
(Không hoạt động tại trụ sở)
3314
Sửa chữa thiết bị điện
(Không hoạt động tại trụ sở)
2599
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
(Không hoạt động tại trụ sở)
3315
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3319
Sửa chữa thiết bị khác
4210
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
4220
Xây dựng công trình công ích
4311
Phá dỡ
4312
Chuẩn bị mặt bằng
4390
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4719
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
(trừ bán lẻ bình gas, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)
4752
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4753
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4799
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
(trừ bán lẻ bình gas, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)
5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
(trừ kinh doanh kho bãi)
5320
Chuyển phát
5621
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…)
7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
(trừ thiết kế công trình, khảo sát xây dựng, giám sát thi công)
7710
Cho thuê xe có động cơ
8121
Vệ sinh chung nhà cửa
8219
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
8130
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8211
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
8129
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
(trừ xông hơi khử trùng)
1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
(không hoạt động tại trụ sở)
1075
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
(trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) (không hoạt động tại trụ sở).
3312
Sửa chữa máy móc, thiết bị
(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
4100
Xây dựng nhà các loại
4290
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4321 (Chính)
Lắp đặt hệ thống điện
4322
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
(trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
4632
Bán buôn thực phẩm
(không hoạt động tại trụ sở)
4633
Bán buôn đồ uống
4641
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
(trừ dược phẩm)
4651
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4791
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
(trừ bán lẻ bình gas, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)
7020
Hoạt động tư vấn quản lý
(trừ tư vấn tài chính, kế toán).
7310
Quảng cáo
7320
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7410
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
(trừ thiết kế công trình).
7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
8230
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
(không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)
9511
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
4329
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
2790
Sản xuất thiết bị điện khác
(không hoạt động tại trụ sở)
3320
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
4330
Hoàn thiện công trình xây dựng
Điện thoại:
0306940882 – 20/01/2009
Fax:
NGUYỄN THỊ NGỌC THẠCH
Quốc gia- tỉnh:

Gởi tin nhắn cho Chủ sở hữu công ty